entstengeln

entstengeln
(Blätter) - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược, đánh lui, đẩy lui

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”